The movie was a real tearjerker.
Dịch: Bộ phim thực sự là một bộ phim lấy nước mắt.
She enjoys reading tearjerkers.
Dịch: Cô ấy thích đọc những câu chuyện bi lụy.
phim tình cảm
ướt át
nước mắt
khóc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ngoại hình nam tính
Người tư vấn, cố vấn
Vùng Goldilocks (vùng có điều kiện phù hợp cho sự sống)
mảnh, đoạn, chưa hoàn chỉnh
học sinh được kính trọng
Khai báo trung thực
thiết bị nghe tim
Thư ký chính trị