His earnings have increased significantly this year.
Dịch: Thu nhập của anh ấy đã tăng đáng kể trong năm nay.
The company's earnings report was better than expected.
Dịch: Báo cáo thu nhập của công ty tốt hơn mong đợi.
thu nhập
lợi nhuận
người kiếm tiền
kiếm được
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
kẹo cứng
Hệ thống thông tin quản lý
Ngựa hoang dã
vị trí có lợi hoặc sinh lời
trại tạm
phân loại
chuyên ngành
Móng gà