My delayed flight caused me to miss my connecting flight.
Dịch: Chuyến bay bị hoãn của tôi khiến tôi bị lỡ chuyến bay nối chuyến.
The delayed flight will now depart at 6 PM.
Dịch: Chuyến bay bị hoãn sẽ khởi hành lúc 6 giờ chiều.
chuyến bay bị trì hoãn
chuyến bay được lên lịch lại
hoãn
sự hoãn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
phòng ngừa tai nạn
trượng, quyền trượng
trung tâm hàng không
Hệ thống chữ Latin hóa các ký tự Nhật Bản.
Tiết kiệm sớm
đặc điểm quả
sự hỗ trợ sinh nở
khả năng trả nợ