The singer has a massive fanbase in Asia.
Dịch: Ca sĩ đó có một lượng fan khủng ở châu Á.
The band is known for its massive fanbase and energetic concerts.
Dịch: Ban nhạc này nổi tiếng với lượng fan khủng và những buổi hòa nhạc đầy năng lượng.
Lượng người theo dõi lớn
Cộng đồng fan hâm mộ khổng lồ
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
đối phó với căng thẳng
bệnh miệng
đánh giá môi trường sống
nền kinh tế thú cưng
vật thể thiên văn
trang điểm tự nhiên
Đa dạng hóa danh mục đầu tư
cây nhuận tràng