Let's have a dry run before the real performance.
Dịch: Hãy diễn tập trước buổi biểu diễn thật.
The company conducted a dry run of the emergency evacuation plan.
Dịch: Công ty đã tiến hành chạy thử kế hoạch sơ tán khẩn cấp.
thực hành
buổi diễn tập
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
sự sắp xếp, sự căn chỉnh
giải ngân ngân sách
lọ nhỏ
thị phần cạnh tranh
thời tiết nóng bức
công cụ đa năng
giải phóng
tình huống, hoàn cảnh