The government decided to speed up the disbursement of the budget.
Dịch: Chính phủ quyết định đẩy nhanh việc giải ngân ngân sách.
The disbursement of the budget will be monitored closely.
Dịch: Việc giải ngân ngân sách sẽ được giám sát chặt chẽ.
phân bổ ngân sách
cấp phát vốn
giải ngân
sự giải ngân
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
phản đối công việc
biện pháp trừng phạt
hoa cúc
xây dựng và phát triển
Môi trường học đường
diễn xuất toàn
In ấn hai mặt
Hạnh phúc