The government decided to speed up the disbursement of the budget.
Dịch: Chính phủ quyết định đẩy nhanh việc giải ngân ngân sách.
The disbursement of the budget will be monitored closely.
Dịch: Việc giải ngân ngân sách sẽ được giám sát chặt chẽ.
phân bổ ngân sách
cấp phát vốn
giải ngân
sự giải ngân
12/06/2025
/æd tuː/
tự trị
điểm giao nhau
các quốc gia châu Âu
mối quan hệ đồng đẳng
Vương quốc Thụy Điển
bệnh phổi do bụi than hoặc bụi silica gây ra
Tiếng rên rỉ, rên xiết (thường để thể hiện đau đớn hoặc thất vọng)
kỹ thuật phân phối dầu mỡ hoặc chất béo bằng cách xịt hoặc phun để phủ đều trên bề mặt thức ăn hoặc bề mặt khác