The alignment of the wheels is crucial for a smooth ride.
Dịch: Sự căn chỉnh của bánh xe là rất quan trọng để có một chuyến đi mượt mà.
She made an alignment of the text in the document.
Dịch: Cô ấy đã thực hiện sự sắp xếp văn bản trong tài liệu.
The alignment of our goals is essential for collaboration.
Dịch: Sự căn chỉnh các mục tiêu của chúng ta là điều cần thiết cho sự hợp tác.