The movement aimed to emancipate the enslaved people.
Dịch: Phong trào nhằm giải phóng những người bị nô lệ.
Education can help to emancipate individuals from poverty.
Dịch: Giáo dục có thể giúp giải phóng cá nhân khỏi nghèo đói.
giải phóng
sự giải phóng
người giải phóng
16/09/2025
/fiːt/
hình ảnh mô tả
Nguồn điện dự phòng
kế toán ngân sách
tiền ảo
số
Quản lý nhà cung cấp
thiên niên kỷ
Việc sử dụng kem chống nắng