The movement aimed to emancipate the enslaved people.
Dịch: Phong trào nhằm giải phóng những người bị nô lệ.
Education can help to emancipate individuals from poverty.
Dịch: Giáo dục có thể giúp giải phóng cá nhân khỏi nghèo đói.
giải phóng
sự giải phóng
người giải phóng
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
quản trị vốn lưu động
cái hót rác
lượng người xem đáng kể
sự không đủ điều kiện
Trách nhiệm tài chính
điểm huấn luyện
kim loại lỏng
chất làm đặc