The movement aimed to emancipate the enslaved people.
Dịch: Phong trào nhằm giải phóng những người bị nô lệ.
Education can help to emancipate individuals from poverty.
Dịch: Giáo dục có thể giúp giải phóng cá nhân khỏi nghèo đói.
giải phóng
sự giải phóng
người giải phóng
18/12/2025
/teɪp/
cuộc thi thể hình
minh bạch hóa chuỗi cung ứng
nước táo
mùi hôi khó chịu
mối quan hệ tỷ lệ
mối tình mùa hè
đầu tư lợi suất cao
Nén nước mắt