The movement aimed to emancipate the enslaved people.
Dịch: Phong trào nhằm giải phóng những người bị nô lệ.
Education can help to emancipate individuals from poverty.
Dịch: Giáo dục có thể giúp giải phóng cá nhân khỏi nghèo đói.
giải phóng
sự giải phóng
người giải phóng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
tính cách của chúng ta
thuộc về bản chất, vốn có
Diễn trên sân khấu
cách nói chuyện dí dỏm
mái tóc che phủ trán
doanh thu quốc tế
Giảm căng thẳng
các loại cây cảnh