The movement aimed to emancipate the enslaved people.
Dịch: Phong trào nhằm giải phóng những người bị nô lệ.
Education can help to emancipate individuals from poverty.
Dịch: Giáo dục có thể giúp giải phóng cá nhân khỏi nghèo đói.
giải phóng
sự giải phóng
người giải phóng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Giải quyết xung đột
Không nói nên lời
thao tác
chất khử mùi
từ nay về sau
món khai vị
lời chúc tốt đẹp
báo cáo xác nhận