The scientist carefully poured the liquid into the vial.
Dịch: Nhà khoa học cẩn thận đổ chất lỏng vào lọ nhỏ.
She stored the sample in a glass vial.
Dịch: Cô ấy lưu trữ mẫu trong một lọ thủy tinh.
chai
thùng chứa
lọ nhỏ
đóng vào lọ nhỏ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
giai thừa
Báo cáo về ngày thi
chuyển hình phạt
Nước mắm cá lóc
quy trình xé
chu vi
da có vết loang lổ
Mở nắp