The scientist carefully poured the liquid into the vial.
Dịch: Nhà khoa học cẩn thận đổ chất lỏng vào lọ nhỏ.
She stored the sample in a glass vial.
Dịch: Cô ấy lưu trữ mẫu trong một lọ thủy tinh.
chai
thùng chứa
lọ nhỏ
đóng vào lọ nhỏ
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Du học tự túc
đoạn gỗ, bản ghi, nhật ký
màu đơn sắc
Ghép tạng
Văn phòng hành chính
Tư duy toàn cầu
phình mạch
chế độ ăn Địa Trung Hải