The scientist carefully poured the liquid into the vial.
Dịch: Nhà khoa học cẩn thận đổ chất lỏng vào lọ nhỏ.
She stored the sample in a glass vial.
Dịch: Cô ấy lưu trữ mẫu trong một lọ thủy tinh.
chai
thùng chứa
lọ nhỏ
đóng vào lọ nhỏ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Tăng trưởng tiền lương
mùa hè vui vẻ
ngăn chặn, ức chế
Niềm vui thị giác
Đường ron đen
khoe khoang những món đồ xa xỉ
người dùng ưa chuộng
khủng bố qua mạng