I love eating chicken drumsticks.
Dịch: Tôi thích ăn đùi gà.
He plays the drums using a pair of drumsticks.
Dịch: Anh ấy chơi trống bằng một đôi gậy.
đùi
gậy
trống
gõ trống
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
quản lý tài chính
cuộc thi biểu diễn
cơ bên hông
tràn ngập
chỉ trả tiền dựa trên mức sử dụng, trả theo mức tiêu thụ
nhà xuất bản
chuẩn tiệm vàng
kinh nghiệm chung