She crumbled under the star pressure.
Dịch: Cô ấy gục ngã dưới áp lực của sự nổi tiếng.
The star pressure can be immense for young actors.
Dịch: Áp lực ngôi sao có thể rất lớn đối với các diễn viên trẻ.
Áp lực danh tiếng
Áp lực của người nổi tiếng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Ngành công nghiệp điện ảnh
đơn vị đo thể tích, tương đương khoảng 29.57 milliliters
chống ồn
nhập khẩu tạm thời
Chi tiêu công
Ngành công nghiệp thân thiện với môi trường
Học tập phục vụ
Nhóm dân tộc Kinh