The economy has seen some downs this year.
Dịch: Nền kinh tế đã trải qua một số sự giảm sút trong năm nay.
Life has its ups and downs.
Dịch: Cuộc sống có những thăng trầm.
suy giảm
trở ngại
sự suy thoái
giảm
07/11/2025
/bɛt/
mở rộng
cùng với gia đình
Lọt vào vòng Champions League
sở hữu chung
Bạn cùng lớp đặc quyền
sườn nướng có lớp glaze
để
triển lãm di sản