The economy has seen some downs this year.
Dịch: Nền kinh tế đã trải qua một số sự giảm sút trong năm nay.
Life has its ups and downs.
Dịch: Cuộc sống có những thăng trầm.
suy giảm
trở ngại
sự suy thoái
giảm
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
ngồi xem chung
khám phá
Người tìm kiếm tri thức
mục tiêu mong muốn
Người Pháp, thuộc về Pháp
bằng cấp cao hơn
Đường nét trơn tru
mí mắt không nếp gấp