The museum features a heritage display showcasing local traditions.
Dịch: Bảo tàng có một triển lãm di sản giới thiệu các truyền thống địa phương.
The heritage display attracted many tourists.
Dịch: Triển lãm di sản thu hút rất nhiều khách du lịch.
triển lãm văn hóa
trình bày lịch sử
di sản
trưng bày
07/11/2025
/bɛt/
ca làm việc
vịt con
vụ việc liên quan
công ty có tính lịch sử
người bán thịt; người mổ thịt
lợi nhuận hợp pháp
sụn
mang con vật khỏi tòa nhà