They have co-ownership of the property.
Dịch: Họ có quyền sở hữu chung đối với tài sản.
Co-ownership can complicate legal matters.
Dịch: Sở hữu chung có thể làm phức tạp các vấn đề pháp lý.
sở hữu chung
sở hữu chia sẻ
người đồng sở hữu
đồng sở hữu
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Trảm yêu trừ ma
bật điều hòa
tôn vinh, nâng cao, ngợi ca
tự vấn
khía, rãnh, vết khía
câu chuyện về đất đai
Sự sửa đổi khéo léo
Tiệc chia tay trước khi triển khai