They have co-ownership of the property.
Dịch: Họ có quyền sở hữu chung đối với tài sản.
Co-ownership can complicate legal matters.
Dịch: Sở hữu chung có thể làm phức tạp các vấn đề pháp lý.
sở hữu chung
sở hữu chia sẻ
người đồng sở hữu
đồng sở hữu
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
công cụ sàng lọc
ảnh hưởng sâu sắc
mô hình thị trường
học sinh đa năng
mạnh mẽ, có sức mạnh
Giao thông đường bộ
Bảo vật được cung thỉnh
tiến độ dự án