They have co-ownership of the property.
Dịch: Họ có quyền sở hữu chung đối với tài sản.
Co-ownership can complicate legal matters.
Dịch: Sở hữu chung có thể làm phức tạp các vấn đề pháp lý.
sở hữu chung
sở hữu chia sẻ
người đồng sở hữu
đồng sở hữu
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Sự hỗn loạn, sự xáo trộn
thiết bị điện dung
bạn thân
mẫu iPhone mới nhất
Lễ hội năm mới
tiếng Quan Thoại (một phương ngữ của tiếng Trung Quốc)
dự án hot
khu du lịch tầm cỡ quốc tế