She felt downcast after hearing the bad news.
Dịch: Cô ấy cảm thấy buồn bã sau khi nghe tin xấu.
His downcast expression showed how disappointed he was.
Dịch: Biểu cảm buồn bã của anh ấy cho thấy anh ấy thất vọng như thế nào.
buồn chán
mất tinh thần
sự buồn bã
cúi đầu
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
nội soi phế quản
Các mặt hàng dùng một lần
kinh nghiệm dạy con
quà tặng khuyến mãi
lỗ hổng an ninh
hưởng thụ tình dục
Vùng cấm
dưa muối