She spoke distinctly so everyone could understand.
Dịch: Cô ấy nói rõ ràng để mọi người có thể hiểu.
The two species are distinctly different from each other.
Dịch: Hai loài này khác biệt rõ ràng với nhau.
khu đất cao hoặc mảng đất cao được xây dựng để ngăn chặn xói mòn hoặc kiểm soát nước, thường dùng trong cảnh quan hoặc xây dựng công trình