She spoke distinctly so everyone could understand.
Dịch: Cô ấy nói rõ ràng để mọi người có thể hiểu.
The two species are distinctly different from each other.
Dịch: Hai loài này khác biệt rõ ràng với nhau.
rõ ràng
hiển nhiên
khác biệt
sự khác biệt
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Người Lào
bánh mì nóng
cái que lau chùi
Giải đua xe công thức 1
Nhân viên chính phủ
trận đấu không cân sức
phòng, buồng
được quyền