She is obviously talented.
Dịch: Cô ấy rõ ràng là tài năng.
He is obviously upset.
Dịch: Anh ấy rõ ràng là buồn.
rõ ràng
hiển nhiên
sự rõ ràng
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
thuê một người giữ trẻ
Thay cầu chì
hiến xác
ứng phó mưa lũ
Văn hóa miền Nam
tiên nữ, nàng tiên
rối loạn tâm thần
sử dụng