He tried to evade responsibility for the accident.
Dịch: Anh ta cố gắng né tránh trách nhiệm cho vụ tai nạn.
The company is evading its responsibility to protect the environment.
Dịch: Công ty đang né tránh trách nhiệm bảo vệ môi trường.
trốn tránh trách nhiệm
tránh né trách nhiệm
lảng tránh trách nhiệm
sự né tránh
trách nhiệm
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
các hành vi phản cạnh tranh
cẩu, nâng lên
kem sát trùng
các cơ quan liên quan
tiếng Quan Thoại (một phương ngữ của tiếng Trung Quốc)
Bờ biển phát sáng
nhiều người xem nhất
miệng há rộng