He tried to evade responsibility for the accident.
Dịch: Anh ta cố gắng né tránh trách nhiệm cho vụ tai nạn.
The company is evading its responsibility to protect the environment.
Dịch: Công ty đang né tránh trách nhiệm bảo vệ môi trường.
trốn tránh trách nhiệm
tránh né trách nhiệm
lảng tránh trách nhiệm
sự né tránh
trách nhiệm
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
có khả năng
kho báu
quặng
luật sư nổi tiếng
Con đường đúng đắn
người dẫn chương trình
tiền gửi nhanh
xe limousine