He tried to evade responsibility for the accident.
Dịch: Anh ta cố gắng né tránh trách nhiệm cho vụ tai nạn.
The company is evading its responsibility to protect the environment.
Dịch: Công ty đang né tránh trách nhiệm bảo vệ môi trường.
trốn tránh trách nhiệm
tránh né trách nhiệm
lảng tránh trách nhiệm
sự né tránh
trách nhiệm
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
lực lượng lao động tay nghề cao
khuyến khích, cổ vũ
Tài trợ trực tiếp
Số tiền chưa thanh toán hoặc số dư tín dụng còn lại
kệ đĩa
Thời gian nghỉ giữa mùa giải quốc tế
ngừng triển khai
Số an sinh xã hội