He tried to evade responsibility for the accident.
Dịch: Anh ta cố gắng né tránh trách nhiệm cho vụ tai nạn.
The company is evading its responsibility to protect the environment.
Dịch: Công ty đang né tránh trách nhiệm bảo vệ môi trường.
trốn tránh trách nhiệm
tránh né trách nhiệm
lảng tránh trách nhiệm
sự né tránh
trách nhiệm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
vai trò có mức lương cao
phân tích tình huống
Thông tin về chiếc xe
không thể vượt qua
Ống tay (để giữ ấm)
đồng đội cũ
thương hiệu con
đội ngũ chuyên gia