After the surgery, he showed fast recuperation.
Dịch: Sau ca phẫu thuật, anh ấy cho thấy sự phục hồi nhanh chóng.
Fast recuperation is essential for athletes.
Dịch: Sự phục hồi nhanh chóng là rất quan trọng đối với các vận động viên.
hồi phục nhanh
lành bệnh nhanh
phục hồi
có tính phục hồi
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
nghỉ giải lao
cư dân tháo chạy
mát mẻ, tuyệt vời, ngầu
cạo, gạt, vét
Đảng Lao động
mái kim loại
điểm số thật
đầu rìu