Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "melt"

verb
melt someone's heart
/mɛlt ˈsʌmwʌnz hɑːrt/

dân mạng tan chảy

noun
Cream Melting
/kriːm ˈmeltɪŋ/

Kem tan chảy

verb
melt hearts
/mɛlt hɑːrts/

khiến nhiều người "tan chảy"

noun
financial meltdown
/fəˈnænʃəl ˈmeltdaʊn/

khủng hoảng tài chính

verb
sugar melting
/ˈʃʊɡər ˈmɛltɪŋ/

sự tan chảy của đường

noun
melting point
/ˈmɛltɪŋ pɔɪnt/

điểm nóng chảy

noun
smelting
/ˈsmɛltɪŋ/

quá trình nấu chảy kim loại để tách các nguyên tố ra khỏi quặng

verb
melting
/ˈmɛltɪŋ/

sự tan chảy

noun
ice melt
/aɪs mɛlt/

sự tan chảy của băng

noun
glacier melt
/ˈɡleɪʃər mɛlt/

Tan băng

noun
glacier melt
/ˈɡleɪʃər mɛlt/

sự tan băng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY