We dispatched a team to investigate.
Dịch: Chúng tôi đã phái một đội đi điều tra.
The company dispatches goods daily.
Dịch: Công ty gửi hàng hóa hàng ngày.
gửi
truyền tải
cuộc viễn chinh
người điều phối
đang điều phối
07/11/2025
/bɛt/
dễ rơi vào tâm trạng
chính thức chuyển sang
tranh chấp
album ảnh
người quản lý, người giữ, người phục vụ
nộp lại
Người được chu cấp
án tù chung thân