We dispatched a team to investigate.
Dịch: Chúng tôi đã phái một đội đi điều tra.
The company dispatches goods daily.
Dịch: Công ty gửi hàng hóa hàng ngày.
gửi
truyền tải
cuộc viễn chinh
người điều phối
đang điều phối
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
cải thiện tập thể
tranh chấp dai dẳng
hệ thống kiểm định tại chỗ
Thị trường vật liệu xây dựng
đăng ảnh
khu Do Thái
Sự ứng tác
các biện pháp y tế công cộng