We dispatched a team to investigate.
Dịch: Chúng tôi đã phái một đội đi điều tra.
The company dispatches goods daily.
Dịch: Công ty gửi hàng hóa hàng ngày.
gửi
truyền tải
cuộc viễn chinh
người điều phối
đang điều phối
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
một cách có phương pháp, có kế hoạch
kéo lại
tính không đầy đủ
máy may
cơm mới
nước đi thăm dò
được buộc, thắt chặt, liên kết
con ruồi