The lingering dispute between the two companies is affecting their stock prices.
Dịch: Tranh chấp dai dẳng giữa hai công ty đang ảnh hưởng đến giá cổ phiếu của họ.
A lingering dispute over land ownership continues to plague the region.
Dịch: Một tranh chấp dai dẳng về quyền sở hữu đất đai tiếp tục gây khó khăn cho khu vực.
đua thuyền kayak hoặc thuyền đua trên sông hoặc hồ trong môn thể thao thể thao dưới nước