The weather was dismal all week.
Dịch: Thời tiết u ám suốt cả tuần.
Her dismal performance disappointed everyone.
Dịch: Màn trình diễn ảm đạm của cô ấy đã khiến mọi người thất vọng.
u ám
tồi tệ
tính u ám
làm thất vọng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Sắc thái nhẹ nhàng
thuyết phục bố mẹ
Người dẫn chương trình truyền hình
bữa ăn đã chuẩn bị sẵn, thức ăn đã chế biến sẵn
Bánh khoai mì
căn cứ huấn luyện
xỏ (tai, mũi,...) để tạo hình thức trang sức
Đồ trang điểm giả