The chef added tamarind paste to give the dish a tangy flavor.
Dịch: Đầu bếp đã thêm mỡ tamarind để tạo vị chua cho món ăn.
Tamarind paste is commonly used in Asian cooking.
Dịch: Mật tamarind thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á.
bột nhựa tamarind
hỗn hợp tamarind đặc
quả tamarind
làm mỡ tamarind
08/11/2025
/lɛt/
cằm chẻ
kể chuyện kỹ thuật số
Ra đi nhưng vẫn còn nhiều người nhớ
cơ cấu phí
hợp nhất tỉnh thành
sự tự động hóa
Hội nghị thượng đỉnh giữa Hoa Kỳ và Triều Tiên
Danh mục khách hàng