I need to shop for a gift for my mom.
Dịch: Tôi cần đi mua quà cho mẹ tôi.
She is shopping for a gift for her friend's birthday.
Dịch: Cô ấy đang lựa quà cho sinh nhật bạn của cô ấy.
mua quà
kiếm quà
cửa hàng quà tặng
món quà
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
xử lý chuỗi
đơn vị điều tra
học sinh toàn diện
Nghiên cứu về văn hóa
Thủ tục sao kê
Nuôi dạy con tích cực
dịch vụ động vật
vai trò tạm thời