The landscape was bleak and barren.
Dịch: Phong cảnh thật khắc nghiệt và cằn cỗi.
His future looked bleak after losing his job.
Dịch: Tương lai của anh ấy trông thật vô vọng sau khi mất việc.
hoang vắng
tối tăm
tính khắc nghiệt
làm cho khắc nghiệt
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Người năng động
sự tịch biên, sự cách ly
Quốc gia và lãnh thổ đầu tư
nền kinh tế đang nổi
vùng trung tâm, vùng lõi
người quản lý phương tiện truyền thông
vận động viên khiêu vũ thể thao
sự mổ, sự nhấm nháp hoặc cắn nhẹ