noun
hyperlipemia
Tình trạng có mức độ lipid trong máu cao hơn bình thường.
noun
Tuition fee reduction plan
/tjuːˈɪʃən fiː rɪˈdʌkʃən plæn/ Chương trình giảm học phí
noun
excellent student title
/ˈɛksələnt ˈstudənt ˈtaɪtəl/ Danh hiệu sinh viên xuất sắc
noun
bánh mì chảo
Món ăn truyền thống của Việt Nam, gồm bánh mì, thịt, rau củ và các loại gia vị, thường được chế biến trong chảo.