The aesthetics of the painting are stunning.
Dịch: Tính thẩm mỹ của bức tranh thật tuyệt vời.
She has a keen sense of aesthetics in her designs.
Dịch: Cô ấy có một cảm nhận sâu sắc về thẩm mỹ trong các thiết kế của mình.
Phương pháp số học hoặc phương pháp tính toán sử dụng các thuật toán hoặc kỹ thuật để giải quyết các bài toán số học hoặc mô phỏng các mô hình số.