The aesthetics of the painting are stunning.
Dịch: Tính thẩm mỹ của bức tranh thật tuyệt vời.
She has a keen sense of aesthetics in her designs.
Dịch: Cô ấy có một cảm nhận sâu sắc về thẩm mỹ trong các thiết kế của mình.
Ảnh hưởng chính trị; sức mạnh hoặc khả năng tác động đến các quyết định chính trị