She placed the fruit on a disc.
Dịch: Cô ấy đặt trái cây lên một cái đĩa.
He saved the files on a disc.
Dịch: Anh ấy lưu các tập tin vào một cái đĩa.
đĩa
đĩa mềm
đĩa hóa
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Giấy chứng nhận của nhà thầu
diện mạo mới
Liệu pháp bằng tinh thể
dệt hở, đan hở
không bị ai kèm
sự tiếp thu tri thức
người gửi
cỏ biển