She placed the fruit on a disc.
Dịch: Cô ấy đặt trái cây lên một cái đĩa.
He saved the files on a disc.
Dịch: Anh ấy lưu các tập tin vào một cái đĩa.
đĩa
đĩa mềm
đĩa hóa
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
chính sách trả hàng
Hành động bỏ vốn vào các công ty hoặc tài sản nhằm mục đích kiếm lợi nhuận.
eo siêu thực
cuộc khủng hoảng tốn kém
quản lý biên giới
khăn ướt
tranh luận, đấu tranh
thông tin tương thích