She placed the fruit on a disc.
Dịch: Cô ấy đặt trái cây lên một cái đĩa.
He saved the files on a disc.
Dịch: Anh ấy lưu các tập tin vào một cái đĩa.
đĩa
đĩa mềm
đĩa hóa
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nhu cầu cơ bản
hối hận, ăn năn
Ghi bàn
thùng chứa cách nhiệt
Chất tẩy rửa dùng để rửa bát đĩa
ổn định thị trường
Cây đinh
hoa đỏ tươi