He was dishonored and forced to resign.
Dịch: Anh ta bị làm ô danh và buộc phải từ chức.
The soldier was dishonored for his cowardice.
Dịch: Người lính bị tước danh dự vì sự hèn nhát của anh ta.
bị mất thể diện
bị hổ thẹn
làm ô danh
sự ô danh
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Sân khấu ảo
cải thiện sức khỏe và tinh thần của tôi
thảo mộc thì là ngọt
sự tiêu thụ hải sản có vỏ
Quản lý doanh thu
spotlight của BST
bối cảnh văn hóa
Tiếp viên trưởng