He felt shamed by his mistakes.
Dịch: Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì những sai lầm của mình.
She was shamed into silence.
Dịch: Cô ấy xấu hổ đến mức im lặng.
bẽ mặt
ô nhục
làm xấu hổ
sự xấu hổ
20/11/2025
Sự hydrat hóa da
cửa hàng ven đường
dễ phát tài
Hợp nhất đất đai
Vận động tự do tôn giáo
công bằng, công lý, sự công bằng
thuật ngữ gia đình
Trợ lý marketing