The company suffered a LinkedIn intrusion.
Dịch: Công ty đã bị xâm chiếm LinkedIn.
We detected a LinkedIn intrusion attempt.
Dịch: Chúng tôi đã phát hiện một nỗ lực xâm chiếm LinkedIn.
Tính chất độc quyền, tính chất hạn chế hoặc chỉ dành riêng cho một nhóm hoặc cá nhân nhất định.