Her dishevelment was evident after the long journey.
Dịch: Sự rối bời của cô ấy rõ ràng sau chuyến đi dài.
The room’s dishevelment made it hard to find anything.
Dịch: Sự lộn xộn của căn phòng khiến việc tìm kiếm bất cứ thứ gì trở nên khó khăn.
sự hỗn độn
sự không gọn gàng
rối bời
làm rối bời
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
phẫu thuật hô hấp
điều tra bước đầu
những thiếu sót trong chính sách
cuộc lâm sàng
mất phản xạ
đội kéo xe trượt tuyết
nói nhiều, hoạt ngôn
ngành nghề kinh doanh