Her dishevelment was evident after the long journey.
Dịch: Sự rối bời của cô ấy rõ ràng sau chuyến đi dài.
The room’s dishevelment made it hard to find anything.
Dịch: Sự lộn xộn của căn phòng khiến việc tìm kiếm bất cứ thứ gì trở nên khó khăn.
sự hỗn độn
sự không gọn gàng
rối bời
làm rối bời
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
doanh nghiệp toàn cầu
Quy hoạch phát triển
cơn thịnh nộ
bột sữa
học kỳ cuối
hệ thống thuế
ECU là VIN gốc
thịt sống