She is very talkative during meetings.
Dịch: Cô ấy rất hoạt ngôn trong các cuộc họp.
His talkative nature makes him popular among friends.
Dịch: Tính cách nói nhiều của anh ấy khiến anh ấy được yêu mến trong số bạn bè.
The talkative child kept everyone entertained.
Dịch: Đứa trẻ hoạt ngôn đã giữ cho mọi người giải trí.
Naiad là một loại tiên nữ trong thần thoại Hy Lạp, thường sống trong nước ngọt như sông, hồ.