He looked disheveled after the long journey.
Dịch: Anh ấy trông xộc xệch sau chuyến đi dài.
Her hair was disheveled by the wind.
Dịch: Tóc cô ấy bị gió làm rối bù.
lôi thôi
bừa bộn
nhàu nhĩ
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Vụ bê bối chính trị
Cơn sốt làm đẹp
Xốp nhựa
Bộ luật hình sự
Bữa ăn đậm đà hương vị
Dấu hiệu không đạt chuẩn
vải thoát ẩm
Sự tự nâng cao giá trị bản thân, thường thông qua việc tự nhận thức về khả năng và giá trị của chính mình để cải thiện hình ảnh hoặc vị trí xã hội.