He looked disheveled after the long journey.
Dịch: Anh ấy trông xộc xệch sau chuyến đi dài.
Her hair was disheveled by the wind.
Dịch: Tóc cô ấy bị gió làm rối bù.
lôi thôi
bừa bộn
nhàu nhĩ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Bệnh Alzheimer
cuộc họp xã hội
thông báo, báo tin
chưa bị đánh bại, không bị thua
bài hát thể hiện sự đồng cảm
ngắn gọn
cánh đồng mía
nhà đại dương học