His behavior brought disgrace on his family.
Dịch: Hành vi của anh ta đã mang lại sự ô nhục cho gia đình.
It was a disgrace to see such poverty.
Dịch: Thật là một sự ô nhục khi thấy cảnh nghèo đói như vậy.
sự xấu hổ
sự ô danh
sự làm nhục
đáng hổ thẹn
làm ô danh
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
yêu cầu học tập
Ma Cao
tổn thất tiền tệ
bất chấp hình ảnh đẹp
thìa đường
sự khoe khoang
mặt đất trong rừng
già dặn quá