He felt disengaged from the conversation.
Dịch: Anh ấy cảm thấy không gắn bó với cuộc trò chuyện.
The students seemed disengaged during the lecture.
Dịch: Các sinh viên có vẻ không quan tâm trong suốt bài giảng.
tách biệt
không có liên kết
sự tách rời
tách rời
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Vũ trụ thành chiến trường
từ miêu tả
chuỗi thắng
trại tạm
Diễn biến chiến lược
Sự sống động, sự hoạt bát
Lãnh địa của các nghệ sĩ
đất nông nghiệp