He decided to disengage from the conversation.
Dịch: Anh ấy quyết định rời khỏi cuộc trò chuyện.
The device can disengage automatically.
Dịch: Thiết bị có thể tự động tách ra.
môn thể dục nhịp điệu, các bài tập thể dục sử dụng trọng lượng cơ thể để nâng cao sức khỏe và sự dẻo dai