The room was disarrayed after the party.
Dịch: Căn phòng trở nên bừa bộn sau bữa tiệc.
Her hair was disarrayed by the wind.
Dịch: Mái tóc cô ấy bị gió làm rối tung.
không gọn gàng
bừa bộn
mất trật tự
gây bừa bộn, làm rối tung
sự bừa bộn, sự rối tung
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
ngày càng, ngày một
kỹ năng quan trọng
dòng xe liên tục đổ về
cuộc đọ súng
nuôi dạy con cái
đi dạo
người tự học, người tự định hướng học tập
Rượu tự làm