The room was disarrayed after the party.
Dịch: Căn phòng trở nên bừa bộn sau bữa tiệc.
Her hair was disarrayed by the wind.
Dịch: Mái tóc cô ấy bị gió làm rối tung.
không gọn gàng
bừa bộn
mất trật tự
gây bừa bộn, làm rối tung
sự bừa bộn, sự rối tung
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
mãng cầu xiêm
phẩm chất thẩm mỹ
đoạn thơ
Danh tính ảo
hạt sapodilla (một loại trái cây có vị ngọt)
Nghiên cứu phương pháp hỗn hợp
Người nóng tính
Khao khát tình yêu