The new policy is disadvantageous for small businesses.
Dịch: Chính sách mới bất lợi cho các doanh nghiệp nhỏ.
Being in a remote location can be disadvantageous for job seekers.
Dịch: Việc ở một vị trí xa xôi có thể bất lợi cho những người tìm việc.
không thuận lợi
bất lợi
sự bất lợi
làm bất lợi
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
thiết kế sang trọng
công tác tìm kiếm cứu hộ
dòng chú thích đầy ẩn ý
bộ sạc pin
nơi ẩn náu
lá khoai lang
đồng cỏ rộng ở Nam Phi
người thân bằng hôn nhân