The new policy is disadvantageous for small businesses.
Dịch: Chính sách mới bất lợi cho các doanh nghiệp nhỏ.
Being in a remote location can be disadvantageous for job seekers.
Dịch: Việc ở một vị trí xa xôi có thể bất lợi cho những người tìm việc.
không thuận lợi
bất lợi
sự bất lợi
làm bất lợi
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
lễ lên ngôi, sự lên ngôi
khổng lồ
thang đo nhiệt độ
Số tiền phải trả hoặc thanh toán
sự kiện lịch sử
nội dung phản cảm
giáo huấn xã hội
trái táo vàng