The weather conditions were unfavorable for the outdoor event.
Dịch: Điều kiện thời tiết không thuận lợi cho sự kiện ngoài trời.
The results showed an unfavorable trend in sales.
Dịch: Kết quả cho thấy một xu hướng không thuận lợi trong doanh số.
bất lợi
điều kiện không thuận lợi
tính không thuận lợi
không ủng hộ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
ảnh nóng bỏng
cá chép hóa rồng
khung dệt
giảm lo lắng
chế độ
tình cảm bền vững
đa giác
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe hữu cơ