His negligence was the direct cause of the accident.
Dịch: Sự bất cẩn của anh ấy là nguyên nhân trực tiếp gây ra tai nạn.
The flood was the direct cause of the crop failure.
Dịch: Lũ lụt là nguyên nhân trực tiếp gây ra mất mùa.
nguyên nhân tức thời
nguyên nhân chính
nguyên nhân trực tiếp
gây ra trực tiếp
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Luyện tập liên tục
mãng cầu xiêm
hình bóng kèn trumpet
Mục tiêu công bằng
An ninh nông nghiệp
sự sạch sẽ của nước
Bữa ăn chay
rục rịch ra mắt