She wrote an appreciation letter to her mentor.
Dịch: Cô ấy đã viết một bức thư cảm ơn cho người hướng dẫn của mình.
The appreciation letter was well received by the team.
Dịch: Bức thư cảm ơn đã được đội ngũ chào đón nồng nhiệt.
thư cảm ơn
thư biết ơn
sự cảm kích
cảm kích
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
máy nướng bánh mì
lời vu khống
lá cây, tàng lá
Án tù chung thân
người chơi quần vợt
check-in trùng địa điểm
chưa theo kịp nhu cầu
Người chồng tốt