She wrote an appreciation letter to her mentor.
Dịch: Cô ấy đã viết một bức thư cảm ơn cho người hướng dẫn của mình.
The appreciation letter was well received by the team.
Dịch: Bức thư cảm ơn đã được đội ngũ chào đón nồng nhiệt.
thư cảm ơn
thư biết ơn
sự cảm kích
cảm kích
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
một số cụm từ
thuê, sử dụng
quả đu đủ
chị em gái
Quyến rũ
sạt lở đất
người đua
sự trung thực