The envoy delivered an important message from the king.
Dịch: Sứ giả đã chuyển một thông điệp quan trọng từ nhà vua.
She was chosen as the envoy to negotiate the peace treaty.
Dịch: Cô được chọn làm sứ giả để đàm phán hiệp ước hòa bình.
đại diện
người đại diện
chức vụ sứ giả
cử làm sứ giả
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Phó tổng thống
đầu bếp cấp junior
lực lượng CSGT
Tuần lễ Y tá Quốc gia
Nhu cầu việc làm
chuyển khoản nhầm
điều kiện không thể thương lượng
chân máy