This phone has many digital features.
Dịch: Điện thoại này có nhiều tính năng kỹ thuật số.
The new software includes advanced digital features.
Dịch: Phần mềm mới bao gồm các tính năng kỹ thuật số tiên tiến.
khả năng kỹ thuật số
chức năng kỹ thuật số
kỹ thuật số
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tăng trưởng, phát triển
bên trái (trong hàng hải)
vẻ ngoài phổ biến
động từ
nước ấm
Việt Nam phát triển
tính chất làm mát
sự suy đoán