The event has a limited quantity of tickets available.
Dịch: Sự kiện có số lượng vé hạn chế.
Due to limited quantity, we advise you to book early.
Dịch: Do số lượng hạn chế, chúng tôi khuyên bạn nên đặt sớm.
There is a limited quantity of this product in stock.
Dịch: Có số lượng hạn chế của sản phẩm này trong kho.
thách thức trong mối quan hệ giữa người với người