Her joyful smile brightened the room.
Dịch: Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm bừng sáng cả căn phòng.
The child gave a joyful smile when he saw the presents.
Dịch: Đứa trẻ nở một nụ cười tươi vui khi nhìn thấy những món quà.
nụ cười tươi
nụ cười tỏa nắng
vui vẻ
niềm vui
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
người yêu cũ
Điện thoại thông minh
ấn định chiến thắng
Chuyển đổi động
khao khát, mong muốn đạt được điều gì đó
cầu vượt
Vấn đề hành vi
ứng dụng bị lỗi