We are tallying the votes after the election.
Dịch: Chúng tôi đang đếm số phiếu sau cuộc bầu cử.
He spent hours tallying the results of the survey.
Dịch: Anh ấy đã dành hàng giờ để ghi chép kết quả khảo sát.
đếm
ghi chép
số liệu
tính tổng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
tình hình này cứ kéo dài
nội tạng khác
Sự công chứng
bảo tồn đất
dấu nối
Không xác định, không rõ ràng
khu thương mại
tình cờ thấy, bắt gặp