We are tallying the votes after the election.
Dịch: Chúng tôi đang đếm số phiếu sau cuộc bầu cử.
He spent hours tallying the results of the survey.
Dịch: Anh ấy đã dành hàng giờ để ghi chép kết quả khảo sát.
đếm
ghi chép
số liệu
tính tổng
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Chào giá thấp
nữ, phụ nữ
rèm cửa giá rẻ
Ngoài ra
Xốp nhựa
Người phụ nữ xuất sắc
đội cricket
háo hức, mong mỏi