She has water phobia and avoids swimming pools.
Dịch: Cô ấy mắc chứng sợ nước và tránh xa hồ bơi.
His water phobia makes it difficult for him to be near lakes or rivers.
Dịch: Chứng sợ nước của anh ấy khiến anh khó có thể ở gần hồ hoặc sông.
nỗi sợ nước
ưa nước, không thích nước
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
ăn uống ngoài trời
thứ tự số
tài sản cá nhân
Điểm đón, điểm lấy hàng hoặc điểm nhận khách
hậu quả nghiêm trọng
Mục tiêu, mục đích
Thông tin về tổ chức hoặc doanh nghiệp
cây ô liu, quả ô liu