Her devotion to her family is admirable.
Dịch: Lòng cống hiến của cô ấy cho gia đình thật đáng ngưỡng mộ.
He showed great devotion to his work.
Dịch: Anh ấy thể hiện sự cống hiến lớn lao cho công việc của mình.
sự cam kết
sự tận tâm
người cống hiến
cống hiến
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
quái thú huyền thoại
Sống hết mình
tránh đánh đố
Sản phẩm độc đáo
vẻ ngoài lộng lẫy
văn học kỳ ảo
thanh năng lượng
Giám đốc điều hành cấp phó phụ trách bán hàng