Her devotion to her family is admirable.
Dịch: Lòng cống hiến của cô ấy cho gia đình thật đáng ngưỡng mộ.
He showed great devotion to his work.
Dịch: Anh ấy thể hiện sự cống hiến lớn lao cho công việc của mình.
sự cam kết
sự tận tâm
người cống hiến
cống hiến
10/09/2025
/frɛntʃ/
bánh mì nướng lát mỏng
Ngày Phụ nữ Việt Nam
chi tiêu tùy ý
Phương pháp ủy quyền
Phần Lan (tên gọi tiếng Phần Lan của chính đất nước này)
sự suy đồi, sự đồi bại
chán ăn, giảm cảm giác thèm ăn
Centimeter (a unit of length equal to one hundredth of a meter)